鼂 trào [Chinese font] 鼂 →Tra cách viết của 鼂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 黽
Ý nghĩa:
triêu
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Triêu 朝.
triều
phồn thể
Từ điển phổ thông
họ Trào
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người — Một âm là Triêu.
trào
phồn thể
Từ điển phổ thông
họ Trào
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Thông “triêu” 朝.
2. (Danh) Tên một loài trùng.
3. (Danh) Họ “Trào”.
4. § Cũng viết là 晁.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ trào 朝 cổ. Có khi viết là 晁.
② Họ Trào.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loại rùa biển;
② [Cháo] (Họ) Trào. Cv. 晁(bộ 日).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典