Kanji Version 13
logo

  

  

trào [Chinese font]   →Tra cách viết của 鼂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 黽
Ý nghĩa:
triêu
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Triêu .

triều
phồn thể

Từ điển phổ thông
họ Trào
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người — Một âm là Triêu.



trào
phồn thể

Từ điển phổ thông
họ Trào
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Thông “triêu” .
2. (Danh) Tên một loài trùng.
3. (Danh) Họ “Trào”.
4. § Cũng viết là .
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ trào cổ. Có khi viết là .
② Họ Trào.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loại rùa biển;
② [Cháo] (Họ) Trào. Cv. (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典