麸 phu →Tra cách viết của 麸 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 麥 (7 nét)
Ý nghĩa:
phu
giản thể
Từ điển phổ thông
trấu (vỏ hạt thóc)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 麩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trấu, cám (vỏ hạt lúa mì).【麩子】phu tử [fuzi] Cám (lúa mì).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 麩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典