Kanji Version 13
logo

  

  

phu  →Tra cách viết của 麸 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 麥 (7 nét)
Ý nghĩa:
phu
giản thể

Từ điển phổ thông
trấu (vỏ hạt thóc)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Trấu, cám (vỏ hạt lúa mì).【】phu tử [fuzi] Cám (lúa mì).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典