麯 khúc [Chinese font] 麯 →Tra cách viết của 麯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 麥
Ý nghĩa:
khúc
phồn thể
Từ điển phổ thông
men rượu
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khúc” 麴.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khúc 麴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Men rượu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Men rượu, dùng để làm cho gạo lên mà cất rượu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典