麫 miến [Chinese font] 麫 →Tra cách viết của 麫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 麥
Ý nghĩa:
miến
phồn thể
Từ điển phổ thông
bột gạo, sợi miến
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “miến” 麵.
Từ điển Thiều Chửu
① Bột gạo.
② Tục dùng bột chế thành sợi dài cũng gọi là miến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 面.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bột mì — Bột mì chế thành sợi nhỏ, tức sợi mì. Ta cũng gọi là mì.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典