麑 nghê [Chinese font] 麑 →Tra cách viết của 麑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 鹿
Ý nghĩa:
nghê
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con hươu con
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hươu con.
2. (Danh) “Toan nghê” 狻麑 tức sư tử. § Cũng viết là “toan nghê” 狻猊.
Từ điển Thiều Chửu
① Con hươu con.
② Cùng nghĩa với chữ nghê. Toan nghê 狻麑 là con sư sử.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con hươu con (nói trong sách cổ);
② (văn) Như 猊 (bộ 犭): 狻麑 Con sư tử.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con hưu con — Dùng như chữ nghê 猊.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典