麄 thô [Chinese font] 麄 →Tra cách viết của 麄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 鹿
Ý nghĩa:
thô
giản thể
Từ điển phổ thông
1. to lớn
2. sơ lược
3. gạo giã chưa kỹ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thô” 麤.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thô 麤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 麤.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thô 粗.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典