Kanji Version 13
logo

  

  

thô [Chinese font]   →Tra cách viết của 麄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 鹿
Ý nghĩa:
thô
giản thể

Từ điển phổ thông
1. to lớn
2. sơ lược
3. gạo giã chưa kỹ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thô” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thô .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thô .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典