Kanji Version 13
logo

  

  

ưng  →Tra cách viết của 鹰 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
ưng
giản thể

Từ điển phổ thông
chim cú mèo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Diều hâu, chim ưng, chim cắt.
Từ ghép 1
lão ưng




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典