鹰 ưng →Tra cách viết của 鹰 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
ưng
giản thể
Từ điển phổ thông
chim cú mèo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鷹
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Diều hâu, chim ưng, chim cắt.
Từ ghép 1
lão ưng 老鹰
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典