鹞 diêu →Tra cách viết của 鹞 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
diêu
giản thể
Từ điển phổ thông
diều mướp, diều hâu, chim diêu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷂.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Diều mướp, diều hâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鷂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典