Kanji Version 13
logo

  

  

ngạc  →Tra cách viết của 鹗 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
ngạc
giản thể

Từ điển phổ thông
chim ngạc (mỏ ngắn, sống ở mặt nước, bắt tôm cá)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Chim ưng biển. Cg. .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典