鹗 ngạc →Tra cách viết của 鹗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
ngạc
giản thể
Từ điển phổ thông
chim ngạc (mỏ ngắn, sống ở mặt nước, bắt tôm cá)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鶚.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Chim ưng biển. Cg. 睢鳩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鶚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典