鸟 điểu→Tra cách viết của 鸟 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét -
Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
điểu giản thể Từ điển phổ thông con chim Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 鳥. Từ điển Trần Văn Chánh Chim. Từ điển Trần Văn Chánh Như 鳥 Từ ghép 1 đà điểu 鸵鸟