鸂 khê [Chinese font] 鸂 →Tra cách viết của 鸂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
khê
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khê xích 鸂鶒)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “khê xích” 鸂鶒.
Từ điển Thiều Chửu
① Khê xích 鸂鶒 một giống chim ở nước, giống như con le mà cánh biếc. Tục gọi là tử uyên ương 紫鴛鴦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài chim nước giống như con le.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim sống trên mặt nước, bắt cá, gần giống vịt trời, nhưng lông nhiều màu tía.
Từ ghép
khê xích 鸂鶒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典