鷇 cấu [Chinese font] 鷇 →Tra cách viết của 鷇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
cấu
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim non
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chim non, chim mới sinh mẹ còn mớm mồi cho ăn.
2. (Danh) Chỉ gà con.
Từ điển Thiều Chửu
① Chim non. Chim còn phải nhờ mẹ mớm mồi cho gọi là cấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim non.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Được mớm cho ăn ( nói về chim non ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典