鶃 nghịch [Chinese font] 鶃→Tra cách viết của 鶃 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét -
Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
nghịch phồn & giản thể Từ điển phổ thông tiếng ngỗng kêu quác quác Từ điển trích dẫn 1. § Cũng như chữ “nghịch” 鶂. Từ điển Thiều Chửu ① Quác quác, tiếng ngỗng kêu.