Kanji Version 13
logo

  

  

hưu [Chinese font]   →Tra cách viết của 鵂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
hưu
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: hưu lưu ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hưu lưu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hưu lưu cú tai mèo. Còn gọi là miêu đầu ưng .
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim cú.【】hưu lưu [xiuliú] (Chim) cú tai mèo. Cg. [xiao] (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chim cú. Cũng gọi là Hưu lưu .
Từ ghép
hưu lưu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典