鴽 như [Chinese font] 鴽 →Tra cách viết của 鴽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
như
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chim như (một loài chim cun cút, tên khoa học: trunix blakistoni)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thuộc giống chim cút (Trunix blakistoni).
Từ điển Thiều Chửu
① Chim như (Trunix blakistoni, một loài chim cun cút).
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim như (Trunix blakistoni, một loài chim cun cút).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典