鳕 tuyết→Tra cách viết của 鳕 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét -
Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
tuyết giản thể Từ điển phổ thông cá tuyết, cá moruy Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 鱈. Từ điển Trần Văn Chánh Cá tuyết, cá moruy (Cod). Từ điển Trần Văn Chánh Như 鱈