鳏 quan →Tra cách viết của 鳏 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
quan
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cá lớn
2. người goá vợ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰥.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Người không vợ, người góa vợ, người chưa vợ;
② (văn) Một loài cá khổng lồ ăn thịt sống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典