鲲 côn →Tra cách viết của 鲲 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
côn
giản thể
Từ điển phổ thông
con cá côn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鯤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá côn (một loại cá khổng lồ theo truyền thuyết thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鯤
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典