鲫 tức→Tra cách viết của 鲫 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét -
Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
tức giản thể Từ điển phổ thông con cá diếc Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 鯽. Từ điển Trần Văn Chánh 【鯽魚】tức ngư [jìyú] (động) Cá diếc. Từ điển Trần Văn Chánh Như 鯽