鲎 hấu →Tra cách viết của 鲎 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
hấu
giản thể
Từ điển phổ thông
con sam biển
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (động) Con sam (Limulus phemus). Cg. 鱟魚 [hòuyú];
② (đph) Cầu vồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典