鱨 thường [Chinese font] 鱨 →Tra cách viết của 鱨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
thường
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá măng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá măng, hình trạng tựa cá “niêm” 鮎, lưng và bụng màu vàng, con lớn dài khoảng bảy tám phân.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá măng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá măng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典