鱧 lễ [Chinese font] 鱧 →Tra cách viết của 鱧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
lễ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá chuối, cá quả, cá lóc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá chuối, cá quả, cá lóc.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá chuối, cá quả, cá lóc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá chuối, cá quả, cá lóc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典