鱖 quyết [Chinese font] 鱖 →Tra cách viết của 鱖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
quyết
phồn thể
Từ điển phổ thông
con cá rô
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá rô, cá mò. § Tức “quế hoa ngư” 桂花魚 hay “quý hoa ngư” 鯚花魚, thân giẹp, lưng gồ lên, màu vàng nhạt, bụng xám tro, cả thân có vằn lốm đốm, miệng to, vảy nhỏ, sống ở hồ ao nước ngọt, thịt ăn ngon.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá rô.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá mò. Cg. 桂魚 [guìyú].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典