鰂 tặc [Chinese font] 鰂 →Tra cách viết của 鰂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
tặc
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ô tặc 烏鰂,乌鲗)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ô tặc” 烏鰂 cá mực. § Còn gọi là “mặc ngư” 墨魚. Một tên là khác “hải tiêu sao” 海鰾鮹.
Từ điển Thiều Chửu
① Ô tặc 烏鰂 cá mực, có khi gọi là mặc ngư 墨魚. Một tên là hải tiêu sao 海鰾鮹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mực: 烏鰂 Cá mực nan.
Từ ghép
ô tặc 烏鰂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典