鯽 tức [Chinese font] 鯽→Tra cách viết của 鯽 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét -
Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
tức phồn thể Từ điển phổ thông con cá diếc Từ điển trích dẫn 1. (Danh) Cá giếc. Từ điển Thiều Chửu ① Cá diếc. Từ điển Trần Văn Chánh 【鯽魚】tức ngư [jìyú] (động) Cá diếc.