Kanji Version 13
logo

  

  

cổn [Chinese font]   →Tra cách viết của 鯀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
cổn
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cá lớn, cá to
2. (tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá lớn.
2. (Danh) Tên cha vua “Hạ Vũ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cá lớn.
② Tên bố vua Hạ Vũ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loại cá thời xưa;
② [Gưn] Tên người (tương truyền là cha của vua Hạ Vũ, trong truyền thuyết cổ Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên người, cha của vua Vũ nhà Hạ — Con cá lớn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典