鯀 cổn [Chinese font] 鯀 →Tra cách viết của 鯀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
cổn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cá lớn, cá to
2. (tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá lớn.
2. (Danh) Tên cha vua “Hạ Vũ” 夏禹.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá lớn.
② Tên bố vua Hạ Vũ 夏禹.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loại cá thời xưa;
② [Gưn] Tên người (tương truyền là cha của vua Hạ Vũ, trong truyền thuyết cổ Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên người, cha của vua Vũ nhà Hạ — Con cá lớn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典