鮰 nguy [Chinese font] 鮰 →Tra cách viết của 鮰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
nguy
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá nguy (leiocassis longirostris)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nguy” 鮠.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nguy 鮠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鮠.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典