鮠 ngôi, nguy [Chinese font] 鮠 →Tra cách viết của 鮠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
nguy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cá nguy (leiocassis longirostris)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Loài cá xương cứng, đầu vàng, mình xám tro nhạt không có vảy, môi tròn và lồi ra, sinh sản ở nước ngọt, giống như cá “niêm” 鯰 mà to (lat. Leiocassis longirostris). § Cũng đọc là “nguy”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá ngôi, giống như cá niêm mà to (Leiocassis longirostris). Cũng đọc là nguy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá nguy (Leiocassis longirostris). Cg. 江團, 白吉.
ngôi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Loài cá xương cứng, đầu vàng, mình xám tro nhạt không có vảy, môi tròn và lồi ra, sinh sản ở nước ngọt, giống như cá “niêm” 鯰 mà to (lat. Leiocassis longirostris). § Cũng đọc là “nguy”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá ngôi, giống như cá niêm mà to (Leiocassis longirostris). Cũng đọc là nguy.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典