鮄 phất →Tra cách viết của 鮄 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 魚 (11 nét)
Ý nghĩa:
phất
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: phường phất 魴鮄)
Từ điển Trần Văn Chánh
【魴鮄】 phường phất [fángfú] Cá lửa (một loài cá mình dài có thể bò dưới đáy biển, sống ở vùng biển ôn đới và á nhiệt đới).
Từ ghép 1
phường phất 魴鮄
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典