魴 phường [Chinese font] 魴 →Tra cách viết của 魴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
phường
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá mè
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá phường, cá mè.
Từ điển Thiều Chửu
① Con cá phường, cá mè.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá phường, cá mè.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con cá mè.
Từ ghép
phường phất 魴鮄
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典