魕 kì [Chinese font] 魕 →Tra cách viết của 魕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 鬼
Ý nghĩa:
kì
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Điềm gở.
2. (Động) Cúng bái quỷ thần để cầu phúc, xin che chở.
kỳ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. điềm gở
2. ma quỷ
Từ điển Thiều Chửu
① Ðiềm gở, ma quỷ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ma quỷ, điềm gở. Cv.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Kì
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典