魍 võng [Chinese font] 魍 →Tra cách viết của 魍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 鬼
Ý nghĩa:
võng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: võng lượng 魍魎,魍魉,蝄蜽)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Võng lượng” 魍魎 giống yêu quái ở gỗ đá trong núi sông. ◇Tây du kí 西遊記: “Dã bất hiểu đắc hữu thậm ma quỷ túy võng lượng, tà ma tác háo” 也不曉得有甚麼鬼祟魍魎, 邪魔作耗 (Đệ thập bát hồi) Không hề biết có yêu quỷ tinh linh, tà ma tác quái chi cả. § Cũng viết là 罔兩 hoặc 罔閬.
Từ điển Thiều Chửu
① Võng lượng 魍魎 giống yêu quái ở gỗ đá. Có khi viết là 罔兩. Còn viết là 罔閬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một giống yêu quái. Xem 魎 [liăng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Võng 蝄.
Từ ghép
võng lượng 魍魉 • võng lượng 魍魎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典