Kanji Version 13
logo

  

  

võng [Chinese font]   →Tra cách viết của 魍 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 鬼
Ý nghĩa:
võng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: võng lượng ,,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Võng lượng” giống yêu quái ở gỗ đá trong núi sông. ◇Tây du kí 西: “Dã bất hiểu đắc hữu thậm ma quỷ túy võng lượng, tà ma tác háo” , (Đệ thập bát hồi) Không hề biết có yêu quỷ tinh linh, tà ma tác quái chi cả. § Cũng viết là hoặc .
Từ điển Thiều Chửu
① Võng lượng giống yêu quái ở gỗ đá. Có khi viết là . Còn viết là .
Từ điển Trần Văn Chánh
Một giống yêu quái. Xem [liăng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Võng .
Từ ghép
võng lượng • võng lượng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典