魊 vực [Chinese font] 魊 →Tra cách viết của 魊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 鬼
Ý nghĩa:
vực
phồn thể
Từ điển phổ thông
con vực (một loài bọ)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ma quỷ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ vực 蜮 dùng với chữ quỷ vực 鬼蜮. Một con vật theo truyền thuyết có thể ngậm cát để bắn vào người.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một con vật theo truyền thuyết có thể ngậm cát để bắn vào người. Như 蜮 (bộ 虫).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ma quỷ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典