Kanji Version 13
logo

  

  

phũ [Chinese font]   →Tra cách viết của 鬴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 鬲
Ý nghĩa:
phũ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái phũ (một thứ đồ đựng)
Từ điển Thiều Chửu
① Cái phũ, một thứ để đong ngày xưa, đựng hết sáu đấu bốn thưng.

phủ
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “phủ” .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nồi để nấu đồ ăn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典