鬴 phũ [Chinese font] 鬴 →Tra cách viết của 鬴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 鬲
Ý nghĩa:
phũ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái phũ (một thứ đồ đựng)
Từ điển Thiều Chửu
① Cái phũ, một thứ để đong ngày xưa, đựng hết sáu đấu bốn thưng.
phủ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “phủ” 釜.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 釜 (bộ 金).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nồi để nấu đồ ăn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典