鬙 tăng [Chinese font] 鬙 →Tra cách viết của 鬙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 髟
Ý nghĩa:
tăng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tóc mượt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tóc rối loạn. ◎Như: “bằng tăng” 鬅鬙 đầu bù tóc rối.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tóc rối;
② 【鬅鬙】Xem 鬅 nghĩa
②.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tóc rối.
Từ ghép
bằng tăng 鬅鬙
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典