鬄 thế [Chinese font] 鬄 →Tra cách viết của 鬄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 髟
Ý nghĩa:
thích
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gỡ tóc. Xõa tóc ra — Xem Thế.
thế
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cắt tóc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tóc giả. ◇Trang Tử 莊子: “Ngốc nhi thi thế, bệnh nhi cầu y” 禿而施鬄, 病而求醫 (Thiên địa 天地) Hói đầu nên đội tóc giả, mắc bệnh mới cầu thầy thuốc.
2. (Động) Cắt tóc.
Từ điển Thiều Chửu
① Cắt tóc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 剃 (bộ 刂).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典