髹 hưu [Chinese font] 髹 →Tra cách viết của 髹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 髟
Ý nghĩa:
hưu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sơn
2. quét sơn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sơn màu đỏ gần như đen.
2. (Tính) Đỏ mà có sắc đen.
3. (Tính) Rối bù, tạp loạn (tóc).
4. (Động) Sơn đồ đạc.
Từ điển Thiều Chửu
① Sơn.
② Sơn các đồ đạc cũng gọi là hưu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại sơn màu đỏ sẫm (thẫm);
② Sơn (đồ đạc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hưu 髤.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典