髤 hưu [Chinese font] 髤 →Tra cách viết của 髤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 髟
Ý nghĩa:
hưu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sơn
2. quét sơn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hưu” 髹.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hưu 髹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 髹.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sơn có màu đỏ — Lấy sơn mà sơn đồ vật.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典