髢 thế [Chinese font] 髢 →Tra cách viết của 髢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 髟
Ý nghĩa:
thế
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tóc mượn, tóc giả
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xưa dùng như “thế” 鬄.
Từ điển Thiều Chửu
① Tóc mượn, tóc giả.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tóc mượn (tóc giả để đội);
② 【髢髢】thế thế [dídí] (đph) Búi tóc giả, lọn tóc giả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tóc giả. Tóc độn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典