髐 hao, hiêu →Tra cách viết của 髐 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 骨 (9 nét)
Ý nghĩa:
hao
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương khô.
hiêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: hiêu tiễn 髐箭)
2. (xem: hiêu nhiên 髐然)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① 【髐箭】 hiêu tiễn [xiaojiàn] Tên bắn có tiếng kêu;
② 【髐然】hiêu nhiên [xiaorán] Xương khô phơi trắng xóa.
Từ ghép 2
hiêu nhiên 髐然 • hiêu tiễn 髐箭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典