Kanji Version 13
logo

  

  

hao, hiêu  →Tra cách viết của 髐 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 骨 (9 nét)
Ý nghĩa:
hao
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương khô.

hiêu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. (xem: hiêu tiễn )
2. (xem: hiêu nhiên )
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① 【】 hiêu tiễn [xiaojiàn] Tên bắn có tiếng kêu;
② 【】hiêu nhiên [xiaorán] Xương khô phơi trắng xóa.
Từ ghép 2
hiêu nhiên • hiêu tiễn




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典