髁 khỏa [Chinese font] 髁 →Tra cách viết của 髁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 骨
Ý nghĩa:
khoã
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Xương đùi.
khoả
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xương đùi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xương đùi.
2. (Danh) Xương đầu gối.
3. (Danh) Xương cùng.
4. (Danh) Xương mắt cá chân.
5. (Tính) § Thông “khỏa” 裸. ◎Như: “khỏa thân” 髁身.
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) ① Xương chậu;
② Xương bánh chè.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xương đùi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典