Kanji Version 13
logo

  

  

đầu [Chinese font]   →Tra cách viết của 骰 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 骨
Ý nghĩa:
đầu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con xúc xắc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đầu tử” con xúc xắc.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðầu tử con xúc xắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con súc sắc, hột xí ngầu;
② Đánh súc sắc, đổ hột xí ngầu. 【】đầu tử [tóuzi] (đph) Con thò lò, con súc sắc, hột xí ngầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đầu tử .
Từ ghép
đầu tử



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典