骯 khảng [Chinese font] 骯 →Tra cách viết của 骯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 骨
Ý nghĩa:
khảng
phồn thể
Từ điển phổ thông
dơ bẩn
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “khảng tảng” 骯髒.
Từ điển Thiều Chửu
① Khảng tảng 骯髒 mình mẩy béo mập.
② Tục dùng làm tiếng gọi sự dơ bẩn.
Từ điển Trần Văn Chánh
【骯髒】 khảng tảng [angzang] ① Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, nhơ nhớp: 沼地中的水是骯髒的 Nước trong đầm lầy dơ bẩn; 骯髒思想 Tư tưởng bẩn thỉu;
② (văn) Thân mình béo mập.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng người cao, xương xảu — Dáng béo mập.
Từ ghép
khảng tảng 骯髒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典