Kanji Version 13
logo

  

  

ngao, ngạo  →Tra cách viết của 骜 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
ngao
giản thể

Từ điển phổ thông
con ngựa bất kham
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa tốt;
② Ngựa bất kham;
③ Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, lấc xấc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

ngạo
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa tốt;
② Ngựa bất kham;
③ Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, lấc xấc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典