骐 kì, kỳ →Tra cách viết của 骐 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
kì
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騏.
kỳ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa xám
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngựa xám;
② (văn) Ngựa tốt;
③ (văn) Màu xanh thẫm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騏
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典