骍 tinh, tuynh →Tra cách viết của 骍 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
tinh
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騂.
tuynh
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa lông đỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 騂.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa đỏ;
② Màu đỏ;
③ Mặt đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 騂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典