驽 nô →Tra cách viết của 驽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
nô
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngựa nhát
2. (từ xưng hô nhún nhường)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駑.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa xấu, ngựa hèn;
② Người bất tài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駑
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典