Kanji Version 13
logo

  

  

  →Tra cách viết của 驽 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển phổ thông
1. ngựa nhát
2. (từ xưng hô nhún nhường)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa xấu, ngựa hèn;
② Người bất tài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典