驝 thác [Chinese font] 驝 →Tra cách viết của 驝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 馬
Ý nghĩa:
thác
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái túi không có đáy
2. đồ rèn đúc
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thác” 橐.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ thác 橐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 橐(bộ 木).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典