騣 tông [Chinese font] 騣 →Tra cách viết của 騣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 馬
Ý nghĩa:
tông
phồn thể
Từ điển phổ thông
lông bờm ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bờm ngựa.
2. (Danh) Mũ đội đầu ngựa.
Từ điển Thiều Chửu
① Lông bờm ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bờm ngựa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典