駉 quynh [Chinese font] 駉 →Tra cách viết của 駉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 馬
Ý nghĩa:
quynh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa khoẻ, ngựa tốt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ vườn để chăn nuôi ngựa.
2. (Danh) Ngựa hay, tuấn mã.
3. (Tính) Mập mạnh, lực lưỡng (ngựa).
Từ điển Thiều Chửu
① Quynh quynh 駉駉 lực lưỡng, tả cái dáng ngựa lực lưỡng khỏe mạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Ngựa) lực lưỡng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng ngựa mập mạp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典